Có 3 kết quả:
心境 xīn jìng ㄒㄧㄣ ㄐㄧㄥˋ • 心静 xīn jìng ㄒㄧㄣ ㄐㄧㄥˋ • 心靜 xīn jìng ㄒㄧㄣ ㄐㄧㄥˋ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) mood
(2) mental state
(3) frame of mind
(2) mental state
(3) frame of mind
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) tranquil
(2) calm
(2) calm
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) tranquil
(2) calm
(2) calm
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0